Video Studio

Feb 23, 2014

“Đọ” cấu hình bộ ba iPhone 5 - Không quá nhiều khác biệt

Không có quán nhiều sự thay đổi về thiết kế, Apple cũng đã không thay đổi quá nhiều về cấu hình bên trong của 2 phiên bản iPhone 5C và iPhone 5S so với iPhone 5 trước đây. Sự thay đổi chỉ đến ở bộ vi xử lý và camera trang bị trên iPhone 5S.

Cấu hình bộ 3 iPhone 5 có nhiều khác biệt

Không chỉ không có nhiều sự thay đổi về thiết kế giữa iPhone 5, iPhone 5C và iPhone 5S, mà trên thực tế, cấu hình giữa bộ 3 sản phẩm được gắn mác iPhone 5 này cũng không có quá nhiều sự khác biệt, đặc biệt giữa iPhone 5 và iPhone 5C dường như không có bất kỳ sự thay đổi nào, ngoại trừ việc iPhone 5C được mở rộng thêm chút ít về dung lượng pin lưu trữ.

“Đọ” cấu hình bộ ba iPhone 5 - Không quá nhiều khác biệt
Sự khác biệt dễ nhận ra nhất giữa iPhone 5S với 2 phiên bản iPhone 5 còn lại là nút bấm Home với chức năng cảm biến vân tay

Bảng so sánh cấu hình cơ bản dưới đây giữa bộ ba iPhone 5, iPhone 5C và iPhone 5S sẽ giúp bạn thấy rõ điều này:

iPhone 5
iPhone 5C
iPhone 5S
Kích cỡ màn hình
4-inch
4-inch
4-inch
Độ phân giải
1136x640
1136x640
1136x640
Mật độ điểm ảnh
326
326
326
Công nghệ
IPS LCD
IPS LCD
IPS LCD
Khối lượng
112g
132g
112g
Chất liệu vỏ
Nhôm
Nhựa polycarbonate
Nhôm
Kích thước (dài x rộng x dày)
123.8 x 58.6 x 7.6 mm
124.4 x 59.2 x 8.97 mm
123.8 x 58.6 x 7.6 mm
Vi xử lý
Apple A6
Apple A6
Apple A7 cấu trúc 64-bit
Bộ nhớ RAM
1GB
Chưa rõ
Chưa rõ
Ổ cứng lưu trữ
16GB/32GB/64GB
16GB/32GB
16GB/32GB/64GB
Camera
8 megapixel, F/2.4, đèn flash LED đơn
8 megapixel, F/2.4, đèn flash LED đơn
8 megapixel, F/2.2, đèn flash LED kép
Camera trước
1.2 megapixel, quay video HD 720p
1.2 megapixel, quay video HD 720p
1.2 megapixel, quay video HD 720p
Dung lượng pin
1440mAh
Chưa rõ
Chưa rõ
Thời gian chờ
225 giờ
250 giờ
250 giờ
Thời gian đàm thoại 3G
8 giờ
10 giờ
10 giờ
Giá bán
Đã bị khai tử
99USD kèm hợp đồng cho phiên bản 16GB, 199USD cho phiên bản 32GB, kèm theo hợp đồng 2 năm
199USD, 299USD và 399USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB, kèm theo hợp đồng với nhà mạng
Màu sắc
Đen và bạc
Vàng, xanh lục, xanh lam, đỏ, trắng
Đen, bạc, vàng sâm-panh
So sánh cấu hình iPhone 5S với loạt smartphone nổi bật trên thị trường

Không giống với các hãng sản xuất smartphone chạy Android, Apple thường không có thói quen “chạy đua” về cấu hình, do vậy không quá bất ngờ khi cấu hình của iPhone 5S vừa trình làng hoàn toàn “lép vế” so với các đối thủ trên thị trường smartphone sử dụng nền tảng Android. 

Tuy nhiên, không chỉ các smartphone chạy Android, cấu hình của iPhone 5S cũng có phần thua kém khi đặt cạnh 2 mẫu smartphone khác sử dụng nền tảng Windows Phone 8 và BlackBerry 10 là Lumia 1020 và BlackBerry 10.

Bảng so sánh dưới đây sẽ cho thấy sợ bộ cấu hình của iPhone 5S khi đặt cạnh những mẫu smartphone đình đám khác trên thị trường:

iPhone 5S
Xperia Z1
Lumia 1020
BlackBerry Z10
Galaxy S4
Kích cỡ màn hình
4-inch
5-inch
4,5-inch
4,2-inch
5-inch
Độ phân giải
1136x640
1920x1080
1280x768
1280x768
1920x1080
Mật độ điểm ảnh
326
441
332
356
441
Công nghệ màn hình
IPS LCD
TFT LCD
AMOLED
LCD
Super AMOLED
Khối lượng
113,4g
170g
158g
136g
130,4
Độ dày
7,6mm
8,5mm
10,4mm
8,9mm
7,9mm
Vi xử lý
Apple A7 cấu trúc 64-bit
Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.2GHz
Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép 1.5GHz
Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz
Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1.9GHz hoặc Exynos 5 Octa lõi 8 (1.8GHz và 1.2GHz)
Dung lượng RAM
Chưa rõ thông số
2GB
2GB
2GB
2GB
Ổ cứng lưu trữ
16/32/64GB
16GB
32GB
16GB
16GB/32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Không
Không
Camera sau
8 megapixel, đèn flash LED kép 2 tông màu, F/2.2
20.7 megapixel, ống kính G Lens, bộ xử lý ảnh BIONZ
41 megapixel, công nghệ PureView, đèn flash Xenon, F/2.2
8 megapixel
13 megapixel, tự động lấy nét, đèn flash LED
Camera trước
1.2 megapixel (quay video 720p)
2.0 megapixel
1.3 megapixel
2 megapixel (quay video 720p)
2 megapixel (quay video 1080p)
Kết nối
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
Cổng kết nối
Lightning
Micro USB
Micro USB
MicroUSB, microHDMI
MicroUSB
Dung lượng pin
Chưa rõ thông số, thơi gian chờ 250 tiếng
3.000mAh
2.000mAh
1.800mAh
2.600mAh
Hệ điều hành
iOS 7.0
Android 4.2 Jelly Bean
Windows Phone 8
BlackBerry OS 10
Android 4.2 Jelly Bean
Giá bán
Mức giá lần lượt 199USD, 299USD và 399USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB, kèm theo hợp đồng với nhà mạng
Chưa công bố
299USD kèm hợp đồng tại Mỹ
12,5 triệu đồng tại Việt Nam
14,99 triệu đồng phiên bản 16GB tại Việt Nam
Phạm Thế Quang Huy/ Dân Trí

0 nhận xét:

Post a Comment